Liên hệ: Anh Thẩm 0919 444 636
TT
|
TÊN SẢN PHẨM
|
KÍCH THƯỚC
|
CHỦNG LOẠI
|
1
|
` XLE – 4021 FILMTEC - DOW
|
Φ 4” X 21”
|
ÁP THẤP
|
2
|
BW30 - 4040 FILMTEC - DOW
|
Φ 4” X 40”
|
ÁP CAO
|
3
|
LE – 4040 FILMTEC - DOW
|
Φ 4” X 40”
|
ÁP THẤP
|
4
|
LCLE - 4040 FILMTEC - DOW
|
Φ 4” X 40”
|
ÁP THẤP
|
5
|
LCHR – 4040 FILMTEC - DOW
|
Φ 4” X 40”
|
ÁP CAO
|
6
|
BW30 – 400 FILMTEC - DOW
|
Φ 8” X 40”
|
ÁP CAO 8040
|
7
|
BW30 – 365 FILMTEC - DOW
|
Φ 8” X 40”
|
ÁP CAO 8040
|
8
|
LE – 400 FILMTEC - DOW
|
Φ 8” X 40”
|
ÁP THẤP
|
9
|
TW30-1812-50 FILMTEC - DOW
|
MÁY 10 LÍT
|
MODEL 2013
|
10
|
TW30-1812-100 FILMTEC - DOW
|
MÁY 50 LÍT
|
MODEL 2012
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
||||||
MODEL
|
BW30-4040
|
LE-4040
|
BW30 400i(8040)
|
BW30-365(8040)
|
||
Công suất màng (GPD)
|
2200
|
2500
|
7600
|
7600
|
||
Loại màng RO
|
4.0 x 40 TFC
|
4.0 x 40 TFC
|
8.0 x 40 TFC
|
8.0 x 40 TFC
|
||
Áp suất làm việc (PSI)
|
Max. 250
|
Max. 150
|
Max. 250
|
Max. 250
|
||
Vỏ bảo vệ
|
Sợi thuỷ tinh
|
Sợi thuỷ tinh
|
Sợi thuỷ tinh
|
Sợi thuỷ tinh
|
||
Khả năng khử khoáng (%)
|
99.5%
|
99.0%
|
99.5%
|
99.5%
|
||
Diện tích tác dụng (m2)
|
7.6
|
7.6
|
37
|
34
|
||
Khoảng pH cho phép
|
2.0 – 11.0
|
2.0 – 11.0
|
2.0 – 11.0
|
2.0 – 11.0
|
||
Độ đục cho phép tối đa (NTU)
|
1.0
|
1.0
|
1.0
|
1.0
|
||
Chlorine tối đa (mg/l)
|
0.1
|
0.1
|
0.1
|
0.1
|
||
Kích thước tổng thể (inch/mm)
|
Chiều dài
|
40 (1016)
|
40 (1016)
|
40 (1016)
|
40 (1016)
|
|
Chiều rộng
|
3.9 (99)
|
3.9 (99))
|
8.0 (203)
|
8.0 (203)
|
||
Ống ra
|
0.75 (19
|
0.75 (19)
|
1.12 (28)
|
1.12 (28)
|
||
Khối lượng tịnh (kg)
|
5.5
|
5.5
|
14.5
|
14.5
|
||
Xuất xứ
|
DOW - USA
|
Địa điểm mua hàng
CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG THIÊN ẤN
B2-31, đường số 3, KĐT Phú An, P. Phú Thứ, Q.Cái Răng, Tp. Cần Thơ
|
Liên hệ Anh Thẩm 0919 444 636
Liên hệ Anh Thẩm 0919 444 636
Liên hệ Anh Thẩm 0919 444 636
Liên hệ Anh Thẩm 0919 444 636
Liên hệ Anh Thẩm 0919 444 636